
Thiết kế

Các công nghệ tiết kiệm điện trên máy lạnh

Công nghệ lọc không khí



Công nghệ làm lạnh

Các tiện ích trên máy lạnh Panasonic

Thiết kế – Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9XKH-8 thiết kế màu trắng với phần vỏ làm bằng nhựa phủ một lớp nhám. Trên máy không có màn hình hiển thị nhiệt độ. – […]
Giá luôn ưu đãi tại Hải Ngân
Giá tại Điện máy Hải Ngân:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.700 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm |
Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter |
Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto |
Tiện ích: |
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh |
Chức năng khử ẩm |
Chức năng lọc không khí Nanoe-G |
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện |
Hẹn giờ bật tắt máy |
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi |
Tiêu thụ điện: 0.68 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.85) |
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Độ ồn trung bình: (19-38)/47 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: R-32 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Dòng sản phẩm: 2021 |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm |
Thông số kích thước/ lắp đặt |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 73.5 cm – Cao 50.2 cm – Dày 26 cm – Nặng 18 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15m |