






Giá luôn ưu đãi tại Hải Ngân
Giá tại Điện máy Hải Ngân:
Mã sản phẩm | CS-H6C-R100-8B4WF |
Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động | – 10°C – 45°C |
Độ ẩm từ 95% trở xuống (Không ngưng tụ) | |
Nguồn cấp điện | DC 5V/1A |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 5.0W |
Kích thước sản phẩm | 88mm × 88.2mm × 119mm |
Kích thước đã đóng gói | 103mm × 103mm × 186mm |
Cân nặng | 218g |
Cảm biến hình ảnh | CMOS Quét liên tục 1/3″ |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 4mm |
Ống kính | 85° (Góc nhìn chéo) |
75° (Góc nhìn ngang) | |
45° (Góc nhìn dọc) | |
Ống kính hỗ trợ | M.12 |
Ngày & đêm | Bộ lọc cắt hồng ngoại với tính năng tự động chuyển đổi |
DNR | 3D DNR |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Độ phân giải | 2560 × 1440 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa 20fps |
Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng | |
Công nghệ nén video | H.264 |
H.265 | |
Tốc độ bit video | Tốc độ bit thích ứng |
Tốc độ bit tự động | Tự thích ứng |
Tốc độ bit tối đa | 4Mbps |
Kết nối wifi | Ghép nối AP |
Protocal | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256 GB) |
Tiêu chuẩn wifi | IEEE802.11b |
802.11g | |
802.11n | |
Tần số | 2.4GHz ~ 2.4835GHz |
Độ rộng băng thông | Hỗ trợ 20MHz |
Bảo vệ | 64/128-bit WEP |
WPA/WPA2 | |
WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps |
11g: 54Mbps | |
11n: 72Mbps |